up to (one's) eyes (in something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. lên đến mắt (một người) (trong một cái gì đó)
Cực kỳ bận rộn (với một cái gì đó); tham gia (nhà) sâu hoặc quá mức (vào một cái gì đó); chiếm hữu, lấp đầy hoặc bị choáng ngợp bởi một số lượng quá lớn (của một cái gì đó). Không có cách nào để tui có thể đi nghỉ ngay bây giờ, tui đang bận rộn trong công việc! Tôi chỉ có ý định tham gia (nhà) ngoại vi vào liên doanh kinh doanh của David, nhưng, trước khi tui biết điều đó, tui đã để mắt đến! Dana e sợ rằng cô ấy sẽ bất tìm được công chuyện kế toán nào làm chuyện cho chính mình, nhưng cô ấy vừa để mắt đến khách hàng !. Xem thêm: eye, up up to your eyes
Nếu bạn đang làm chuyện hoặc trong một tình huống khó chịu, bạn đang rất bận rộn với nó hoặc đang tham gia (nhà) sâu vào nó. Tôi sợ tui sẽ về muộn. Tôi cố gắng hết sức trong công việc. Anh ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi. Vào thời (gian) điểm này, Walker vừa nợ nần chồng chất .. Xem thêm: eye, up up to your eyes trong
rất bận rộn với hoặc liên quan sâu sắc đến chuyện không chính thức. Xem thêm: eye, up. Xem thêm:
An up to (one's) eyes (in something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with up to (one's) eyes (in something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ up to (one's) eyes (in something)