up to your eyeballs Thành ngữ, tục ngữ
up to one's eyeballs in
Idiom(s): up to one's neck (in something) AND up to one's ears (in sth); up to one's eyeballs (in sth)
Theme: INVOLVEMENT
having a lot of something; very much involved in something. (Informal.)
• I can't come to the meeting. I'm up to my neck in these reports.
• Mary is up to her ears in her work.
• I am up to my eyeballs in things to do! I can't do any more!
(in) lên đến mắt (bóng) của (một người)
Cực kỳ bận rộn; tham gia (nhà) sâu sắc hoặc say mê (trong hoặc với một cái gì đó). Tôi rất muốn đến uống một chút, nhưng tui bận rộn với công chuyện cho lớp học vào thứ Hai. John dạo này hay đi xem mắt với bọn trẻ .. Xem thêm: up lên cầu mắt của (một người) (ở cái gì đó)
Cực kỳ bận rộn (với cái gì đó); tham gia (nhà) sâu hoặc quá mức (vào một cái gì đó); chiếm hữu, lấp đầy hoặc bị choáng ngợp bởi một số lượng quá lớn (của một cái gì đó). Không có cách nào để tui có thể đi nghỉ ngay bây giờ, tui đang bận rộn trong công việc! Tôi chỉ định tham gia (nhà) một cách ngoại vi vào liên doanh kinh doanh của David, nhưng, trước khi tui biết điều đó, tui đã chuẩn bị tinh thần! Dana vừa lo lắng rằng cô ấy sẽ bất tìm được công chuyện kế toán nào làm chuyện cho chính mình, nhưng cô ấy vừa làm được điều đó với khách hàng !. Xem thêm: nhãn cầu, nâng lên cầu mắt của bạn
Nếu bạn nâng cầu mắt của mình trong một tình huống khó chịu, bạn đang tham gia (nhà) rất sâu vào nó. Anh ta bất có chuyện làm và nợ nần chồng chất. Đơn giản là tui sẽ bất có thời (gian) gian - Tôi đang cố gắng hết sức trong công chuyện .. Xem thêm: eyeball, up. Xem thêm:
An up to your eyeballs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with up to your eyeballs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ up to your eyeballs