Nghĩa là gì:
woodwork
woodwork /'wudwə:k/- danh từ
- đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
vanish into the woodwork Thành ngữ, tục ngữ
out of the woodwork
from hidden places, from unknown places Gas at 40
Come out of the woodwork
When things come out of the woodwork, they appear unexpectedly. ('Crawl out of the woodwork' is also used.)
woodwork
woodwork
come out of the woodwork
or crawl out of the woodwork
Informal to come out of hiding or obscurity candidates continued to come out of the woodwork biến mất trong đồ gỗ
Để thu mình hoặc vắng mặt trước công chúng; trở thành hoặc vẫn ẩn trong xã hội. Cựu ngôi sao điện ảnh, chưa bao giờ biến mất trong lĩnh vực đồ gỗ, vừa mở một chuỗi nhà hàng rất thành công và cuối cùng ứng cử vào chức vụ công ở blast Washington. Tôi nghĩ rằng tất cả người mong đợi chúng tui sẽ biến mất vào đồ gỗ sau khi kết quả trưng cầu dân ý, nhưng chúng tui đảm bảo sẽ ở lại vững chắc trong mắt công chúng .. Xem thêm: biến mất, đồ gỗ biến mất vào (hoặc đến hoặc bò ra khỏi) đồ gỗ
(của một người hoặc một vật khó chịu) biến mất vào (hoặc xuất hiện từ) chỗ khuất. bất chính thức Hàm ý ở đây là những người hoặc những thứ có liên quan tương tự như gián hoặc các sinh vật khó chịu khác sống trong các kẽ hở của ván ốp chân tường và tủ .. Xem thêm: biến mất, đồ gỗ. Xem thêm:
An vanish into the woodwork idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vanish into the woodwork, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ vanish into the woodwork