verbum sat (sap.) Thành ngữ, tục ngữ
verbum sat (sap.)
Rút gọn cụm từ tiếng Latinh verbum sat sapienti est, theo nghĩa đen, "một từ đối với người khôn ngoan là đủ", có nghĩa là một người khôn ngoan hoặc thận trọng bất hoặc bất nên đòi hỏi gì thêm giải trình. Thường được sử dụng để nhấn mạnh lời khuyên ngụ ý trong tuyên bố của một người. Tôi sợ rằng chuyện ông Thompson dính líu đến vụ bê bối này sẽ đe dọa toàn bộ doanh nghề của chúng tôi. Chúng ta nên đánh giá lại mối quan hệ của chúng ta với anh ấy — verbum sat sap. Bạn biết đấy, lặp đi lặp lại những lập luận yếu ớt, bất rõ ràng tương tự nhau sẽ bất khiến chúng trở thành sự thật. Verbum sat .. Xem thêm: sat, verbum. Xem thêm:
An verbum sat (sap.) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with verbum sat (sap.), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ verbum sat (sap.)