vertical bathtub Thành ngữ, tục ngữ
bồn tắm đứng
tiếng lóng Một vòi hoa sen rất dài và nhàn nhã. Bạn cần ngừng lãng phí nước nóng vào đó. Bạn phải tắm sạch sẽ, bất nên tắm thẳng đứng !. Xem thêm: bồn tắm nằm, bồn tắm đứng
n. bồn tiểu nam. Khi bước vào cănphòng chốngcó bồn tắm thẳng đứng, tui biết mình vừa đặt nhầm chỗ. . Xem thêm: bồn tắm đứng. Xem thêm:
An vertical bathtub idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vertical bathtub, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ vertical bathtub