Nghĩa là gì:
infra infra /'infrə/- phó từ
- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây
vide infra Thành ngữ, tục ngữ
vide Infra
Từ tiếng Latinh, theo nghĩa đen, "xem bên dưới", được sử dụng để hướng người đọc đến phần sau của văn bản. Trong một nghiên cứu như vậy (vide Infra, trang 104 và tiếp theo), kết quả ở nhóm đối chứng phù hợp với dân số nói chung. Xem thêm: vide. Xem thêm:
An vide infra idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vide infra, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ vide infra