walk out with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đi dạo với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để đi cùng hoặc hộ tống ai đó hoặc một số nhóm ra khỏi (một số nơi). Thật là xấu hổ khi họ bắt chúng tui đi ra ngoài với lực lượng an ninh sau khi họ sa thải chúng tôi, như thể chúng tui sẽ ăn cắp thứ gì đó khi rời khỏi tòa nhà. Tôi sẽ đi dạo với bạn để chúng ta có thể tiếp tục thảo luận về dự án này. Để rời đi (một nơi nào đó) mang theo một thứ gì đó mà người ta vừa mua hoặc vừa đánh cắp. Anh ta đánh lạc hướng chủ sở có trong khi Beth và tui bước ra ngoài với một đống hàng hóa. Tôi đi vào cửa hàng để mua một số tai nghe và cuối cùng tui đã bước ra ngoài với một chiếc TV 4K trả toàn mới .. Xem thêm: ra ngoài, đi bộ đi bộ ra ngoài với ai đó
để thoát khỏi thứ gì đó hoặc nơi nào đó với ai đó bằng chân. Sau vở kịch, tui và Jane cùng nhau đi dạo và nói chuyện vui vẻ. Chúng tui đi ra ngoài với ông Wilson, người vừa ngồi cạnh chúng tui trong suốt chương trình .. Xem thêm: out, walk. Xem thêm:
An walk out with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with walk out with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ walk out with (someone or something)