wander from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đi lang thang từ (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Đi lạc hoặc di chuyển khỏi ai đó hoặc thứ gì đó một cách quanh co, thích thú. Đứa trẻ mới biết đi này đang làm gì ở đây một mình? Cô ấy chắc vừa phải lang thang khỏi cha mẹ mình. Vui lòng bất đi lang thang từ khách sạn vào ban đêm. Nó bất an toàn ở thành phố này sau khi mặt trời lặn. Để hành động trái với một số đạo đức, nguyên tắc, hệ tư tưởng vừa được thiết lập, v.v. Tôi lang thang khỏi những lời dạy của nhà thờ khi tui còn học lớn học, nhưng tui đã tiếp nhận chúng một lần nữa vài năm sau khi tui tốt nghiệp. Anh ấy lang thang khỏi những lời thề ước trong hôn nhân, nhưng tui thấy trong lòng nên tha thứ cho anh ấy .. Xem thêm: lang thang lang thang
lạc khỏi điều gì đó, chẳng hạn như con đường, bộ quy tắc, v.v. Xin đừng lang thang khỏi con đường tui đã định sẵn cho bạn. Nếu bạn bất tuân theo các nguyên tắc của chúng tôi, thành phẩm của bạn có thể bất được chấp nhận .. Xem thêm: lang thang. Xem thêm:
An wander from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wander from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wander from (someone or something)