wangle (one's) way into (some place or some situation) Thành ngữ, tục ngữ
đường đi của (một người) vào (một nơi nào đó hoặc một số tình huống)
Để thành công khi đi vào một đất điểm hoặc tình huống nào đó bằng các phương tiện khôn khéo, khôn khéo hoặc thuyết phục. Tôi bất nghĩ chúng tui sẽ làm được, nhưng sau khi Rajesh nói chuyện với người bồi bàn, chúng tui đã có thể đi vào câu lạc bộ đêm. Tôi vừa cố gắng tìm đường vào khóa học danh dự ở Harvard cả năm, nhưng cho đến nay, vẫn chưa có gì giúp được .. Xem thêm: place, wangle, way. Xem thêm:
An wangle (one's) way into (some place or some situation) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wangle (one's) way into (some place or some situation), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wangle (one's) way into (some place or some situation)