wangle (one) into (some place or some situation) Thành ngữ, tục ngữ
lội (một) vào (một số nơi hoặc một số tình huống)
Để thành công trong chuyện đưa ai đó vào một đất điểm hoặc tình huống nào đó bằng các phương tiện khôn khéo, thông minh hoặc thuyết phục. Hóa ra là Rajesh biết người bảo vệ ở câu lạc bộ, vì vậy anh ấy vừa có thể đưa chúng tui vào vị trí mặc dù chúng tui không có trong danh sách khách mời. Tôi bất biết làm thế nào mà tui lại để Jeff làm phiền tui chăm nom những con chó của anh ấy vào cuối tuần này — tui thậm chí bất thích chó !. Xem thêm: đất điểm, wangle. Xem thêm:
An wangle (one) into (some place or some situation) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wangle (one) into (some place or some situation), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wangle (one) into (some place or some situation)