war zone Thành ngữ, tục ngữ
Comfort zone
It is the temperature range in which the body doesn't shiver or sweat, but has an idiomatic sense of a place where people feel comfortable, where they can avoid the worries of the world. It can be physical or mental.
In the zone
If you are in the zone, you are very focused on what you have to do.
zone out
stop paying attention
"He zoned out during class."
end zone|end|zone
n. Either of the marked areas behind the goal line. He caught a pass in the end zone for a touchdown.
in a zone|zone
adv., slang, informal In a daze; in a daydream; in a state of being unable to concentrate. Professor Smith puts everyone in a zone.
safety island|island|safety|safety zone|zone
n. A raised area in a highway or road to be used only by people walking. John was half-way across the street when the light changed. He stayed on the safety island until it changed again.
zone defense|defense|zone
n. A defense in a sport (as basketball or football) in which each player has to defend a certain area. The coach taught his team a zone defense because he thought his players weren't fast enough to defend against individual opponents. vùng chiến sự
1. Theo nghĩa đen, một khu vực diễn ra chiến đấu quân sự. Khu vực đó vừa là một khu vực chiến tranh trong cả năm qua sau cuộc nổi dậy của phiến quân. Nói cách khác, bất kỳ đất điểm hoặc khu vực nào có đặc điểm là bạo lực, không luật pháp hoặc hỗn loạn. Phần đó của thành phố vừa trở nên tiêu thụ bởi ma túy và bạo lực băng đảng đến mức nó vừa biến thành một khu vực chiến tranh toàn diện. Chính quyền đất phương vừa sụp đổ, để lại vùng chiến sự gồm nhiều nhóm chính trị khác nhau tranh giành quyền kiểm soát. Bất kỳ khu vực nào đặc biệt lộn xộn, mất trật tự hoặc hỗn loạn. Phòng ngủ của bạn là một khu vực chiến tranh. Bây giờ vào đó và dọn dẹp nó! Tôi biết bàn của tui trông tương tự như một khu vực chiến tranh, nhưng tui biết chính xác tất cả thứ mà tui cần ở đâu .. Xem thêm: war, area war area
n. một khu vực mà tất cả thứ trở nên khó khăn; một khu phố khó khăn. Thật bất may, vănphòng chốngcủa chúng tui ở trong vùng chiến sự, và chúng tui phải trên đường về nhà trước khi trời tối. . Xem thêm: chiến tranh, khu. Xem thêm:
An war zone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with war zone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ war zone