wash over (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. rửa qua (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Của một chất lỏng, để đi qua và che phủ một ai đó hoặc một cái gì đó. Sóng thần vừa cuốn trôi trả toàn đảo quốc nhỏ bé này. Hãy để nước xàphòng chốngrửa trên mặt đường để loại bỏ một số cặn bẩn này. Nhấn chìm, áp đảo hoặc bao bọc một người, một nhóm hoặc một nhóm người, đặc biệt là rất nhanh hoặc đột ngột. Thường được nói đến để chỉ những cảm xúc hoặc cảm giác mãnh liệt. Khi mặt trời bắt đầu mọc ở phía chân trời, một cảm giác yên bình sâu sắc và hạnh phúc tràn ngập trong tôi. Cơn giận dữ dội khắp đất nước khi sự thật về những gì vừa thực sự xảy ra được công khai. Một làn sóng thiện chí sâu sắc vừa lan tỏa cộng cùng và thúc đẩy tất cả người tham gia (nhà) và giúp đỡ. Được ai đó hoặc nhóm người nào đó chú ý, lắng nghe hoặc thấu hiểu mà bất có bất kỳ hiệu ứng cảm xúc nào đáng kể. Thường được nói đến liên quan đến một số tin tức hoặc tiết lộ mà thông thường sẽ được coi là mạnh mẽ hoặc xúc động về mặt cảm xúc. Khi tui nhận được tin bố tui qua đời, tin tức ban đầu ập vào tui như một làn gió mát. Giống như rất nhiều vụ bê bối trước đó, vụ này sẽ gây phẫn nộ trong một hoặc hai ngày trước khi rửa sạch đất nước như thể chưa từng có chuyện gì xảy ra .. Xem thêm: over, ablution ablution over addition
Fig. [cho một cảm giác mạnh mẽ] tràn ngập trên một người. Một cảm giác buồn nôn bao trùm lấy tôi. Một cảm giác thỏa mãn mạnh mẽ cuốn lấy tui .. Xem thêm: hết, rửa. Xem thêm:
An wash over (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wash over (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wash over (someone or something)