watch (someone or something) like a hawk Thành ngữ, tục ngữ
hawk
"a person who likes war; wants to make war" The hawks were pleased when the US declared war on Iraq.
Know a hawk from a handsaw
If someone knows a hawk from a handsaw, they are able to distinguish things and assess them.
Like a hawk
If you watch something or someone like a hawk, you observe very closely and carefully.
newshawk
n. A newspaper reporter. There are always a lot of newshawks following the president.
tomahawk
tomahawk
bury the tomahawk
to stop fighting; make peace
watch like a hawk
watch like a hawk
Observe very closely, as in I was watching him like a hawk, but I never did see him take your wallet. This simile alludes to the hawk's exceptionally keen sight. xem (ai đó hoặc cái gì đó) tương tự như diều hâu
Để theo dõi một người hoặc một cái gì đó thật chặt chẽ. Diều hâu, tương tự như tất cả các loài chim săn mồi, được biết đến là loài có thị lực cực kỳ nhạy bén. Cô Finnegan vừa xem tui như diều hâu trong suốt bài kiểm tra đó. Có phải cô ấy nghĩ rằng tui sẽ lừa dối? Tôi vừa xem trang web như diều hâu để xem giá có giảm không, nhưng đến nay nó chỉ giảm vài đô la .. Xem thêm: hawk, like, watch xem ai đó hoặc cái gì đó tương tự như diều hâu
Hình. để xem ai đó hoặc một cái gì đó rất cẩn thận. Giáo viên vừa xem các học sinh như diều hâu để đảm bảo rằng họ bất gian lận trong kỳ thi. Chúng tui phải xem con chó của mình như diều hâu đềphòng chốngnó bỏ chạy .. Xem thêm: hawk, like, watch xem như diều hâu
Hãy quan sát thật kỹ, như trong trường hợp tui đang xem nó như diều hâu, nhưng Tôi chưa bao giờ thấy anh ta lấy ví của bạn. Sự ví von này đen tối chỉ đến tầm nhìn đặc biệt nhạy bén của diều hâu. . Xem thêm: diều hâu, thích, xem xem ai đó như diều hâu
Nếu bạn xem ai đó như diều hâu, bạn thường chú ý đến tất cả việc họ làm, thường là để đảm bảo rằng họ bất làm gì sai. Một số anh chàng chỉ ngồi đó và xem cô ấy như diều hâu, chết chắc rằng cô ấy đang cố lừa dối. Nếu chúng tui không xem anh ta như một con diều hâu, thì anh ta vừa anchorage trở lại London. Lưu ý: Diều hâu có thị lực rất tốt, có thể nhìn thấy các động vật nhỏ hoặc các vật thể từ độ cao lớn. . Xem thêm: diều hâu, thích, ai đó, xem xem ai đó như diều hâu
luôn cảnh giác với ai đó, đặc biệt để kiểm tra xem họ có làm gì sai bất .. Xem thêm: diều hâu, thích, ai đó, xem watch somebody / article like a ˈhawk
hãy quan sát ai đó / cái gì đó thật cẩn thận: Trừ khi bạn xem anh ấy như diều hâu, anh ấy sẽ bỏ đi mà bất hoàn thành công việc. OPPOSITE: nhắm mắt làm ngơ (đối với một thứ gì đó) Diều hâu là loài chim chuyên giết các sinh vật khác để làm thức ăn, và có thể nhìn thấy những vật nhỏ từ rất xa .. Xem thêm: diều hâu, như, ai đó, cái gì đó, xem. Xem thêm:
An watch (someone or something) like a hawk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with watch (someone or something) like a hawk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ watch (someone or something) like a hawk