wave at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. vẫy tay với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để vẫy tay của một người từ bên này sang bên kia theo hướng hoặc trong khi nhìn vào ai đó hoặc điều gì đó. A: "Ai là anh chàng đang vẫy tay với bạn?" B: "Tôi bất biết. Tôi chưa từng gặp anh ấy bao giờ." Tôi vẫy tay với chiếc xe buýt, nhưng nó bất dừng lại đối với tôi. Để di chuyển hoặc đung đưa vật gì đó lên xuống, tới lui theo hướng của ai đó hoặc vật gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "wave" và "at." Làm ơn đừng vẫy tay chào người khác như vậy — bạn có thể làm tổn thương ai đó! Chúng tui vẫy cờ và biểu ngữ của mình về phía máy bay trực thăng đang bay ngang qua .. Xem thêm: vẫy vẫy tay với ai đó
và vẫy tay với ai đó để di chuyển bàn tay nâng cao theo cách để ra hiệu nhận ra ai đó. Những người trên thuyền vẫy tay chào chúng tôi. Họ vẫy tay với chúng tui sau khi chúng tui vẫy tay với họ .. Xem thêm: vẫy tay. Xem thêm:
An wave at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wave at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wave at (someone or something)