Nghĩa là gì:
wroth wroth /rout/- tính từ
- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận
wax wroth Thành ngữ, tục ngữ
sáp ong
Để nói hoặc viết với thái độ tức giận, phẫn nộ hoặc phẫn nộ. "Wroth" là một thuật ngữ cổ xưa khác có nghĩa là "phẫn nộ; tức giận hoặc giận dữ". Người hâm mộ của nữ ca sĩ vừa xôn xao trên mạng về thông báo anthology mới của cô sẽ bị rút khỏi các kệ hàng do tranh cãi gần đây. Bạn có thể tẩy lông bằng tất cả những gì bạn thích, Tom, nhưng nó sẽ bất thay đổi quyết định của hội cùng quản trị .. Xem thêm: wax, wroth. Xem thêm:
An wax wroth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wax wroth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wax wroth