weep about (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. khóc về (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để rơi nước mắt, đặc biệt là vì buồn, vì ai đó hoặc điều gì đó. Cô ấy đang ở trongphòng chốngcủa mình và khóc về bạn trai của cô ấy. Anh ấy vừa mới đi học sáng nay. Trẻ mới biết đi sẽ khóc về vết sưng hoặc vết xước nhỏ nhất, sau đó anchorage đầu lại và cười khẩy vào giây phút tiếp theo. Ôi, vì Chúa, bạn đang khóc về điều gì bây giờ? 2. Để bày tỏ sự đau buồn, đau khổ hoặc đau khổ về cảm xúc về ai đó hoặc điều gì đó; để than thở hoặc thương tiếc cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Nhiều chính trị gia (nhà) sẽ khóc về những thảm kịch này, nhưng ít có hành động có ý nghĩa nào để ngăn chặn chúng trong tương lai. Cả thành phố đều khóc về người thanh niên bị mất trong vụ tai nạn .. Xem thêm: bawl bawl about addition or article
khóc về ai đó hay điều gì đó; để thương tiếc ai đó hoặc một cái gì đó. Cô ấy đang khóc về ông của mình, người vừa qua đời trong đêm. Có ích gì khóc về sữa bị đổ .. Xem thêm: khóc. Xem thêm:
An weep about (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weep about (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ weep about (someone or something)