well upholstered Thành ngữ, tục ngữ
bọc tốt
tiếng lóng Mũm mĩm hoặc mập mạp. Tôi biết chúng ta thường xuyên bị nói rằng gầy là gợi cảm, nhưng tui thích một người phụ nữ được trang bị tốt và tự tin về điều đó. Kể từ khi lên chức bố, tui đã bắt đầu được bọc khá kỹ quanh eo. Mập mạp; đầy đặn. May mắn thay, anh ấy vừa được bọc đệm đủ để cú ngã bất thực sự bị thương. . Xem thêm:
An well upholstered idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with well upholstered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ well upholstered