welsh on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. abandon on (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Không trả được món nợ do đánh bạc hoặc cá cược. Không chắc liệu cụm từ này có liên quan trực tiếp đến thuật ngữ "Welsh", nghĩa của hoặc từ Wales hay không, nhưng dù sao thì nó cũng có thể bị người xứ Wales coi là xúc phạm. Lần trước bạn vừa thất bại trong chuyện đặt cược của mình, vì vậy bất đời nào chúng tui lại mời bạn chơi poker đêm nữa! Anh ta cố gắng vơ vét số trước mà anh ta nợ sòng bạc, và họ vừa cử một vài tên côn đồ đến tấn công anh ta. Không thực hiện những gì người ta vừa hứa, vừa đồng ý hoặc vừa cam kết. John hài lòng về lời hứa của anh ấy sẽ giúp tui làm bản báo cáo. Bạn sẽ bất bao giờ thành công trong ngành này nếu bạn chỉ tuân theo nghĩa vụ của mình như thế. Không cung cấp cho ai đó những gì họ đang nợ hoặc những gì vừa hứa, cam kết hoặc vừa thỏa thuận. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể ủng hộ tui và thoát khỏi nó, bạn sẽ có một suy nghĩ khác. Giám đốc điều hành vừa đánh lừa các nhà đầu tư của mình, rời khỏi đất nước với gần 3,5 triệu đô la trước của họ. (Cũng đánh vần là Welch.) Tốt hơn hết bạn bất nên chửi tui nếu bạn biết điều gì tốt cho bạn. Max chửi bới ông chủ đám đông và tự gây ra rất nhiều rắc rối cho chính mình .. Xem thêm: on, abandon abandon on article (with someone)
to rege on a bet or accord with someone. (Cũng đánh vần là Welch.) Max vừa đánh cược với Lefty. Đó bất phải là một điều khôn ngoan để làm. Không phải là khôn ngoan khi đặt cược abandon .. Xem thêm: on, welsh. Xem thêm:
An welsh on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with welsh on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ welsh on (someone or something)