wet (one's) beak Thành ngữ, tục ngữ
beakie
the dirt or bodily secretions that accumulate at the corner of the eyes or between the toes cái mỏ ướt của (một người)
Tham gia (nhà) một phần lợi nhuận từ chuyện kinh doanh của người khác, thường là do tống tiền. (Được sử dụng đặc biệt để chỉ tội phạm có tổ chức, đặc biệt là "tiền bảo vệ" trả cho Mafia Ý.) Tin tui đi, tốt hơn hết bạn nên đưa cho anh ta những gì anh ta muốn bất cứ khi nào anh ta anchorage lại để làm ướt mỏ của mình. Nếu bạn bất trả góp, bạn sẽ gặp phải những vấn đề lớn hơn .. Xem thêm: mỏ, ướt. Xem thêm:
An wet (one's) beak idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wet (one's) beak, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wet (one's) beak