wheedle (something) away from (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. apple-polish (cái gì đó) tránh xa (một cái)
Để có được hoặc lấy cắp một cái gì đó từ một người bằng cách phỉnh phờ, tâng bốc, nài nỉ hoặc cầu xin. Tôi ghét những người làm từ thiện tự đề cao này, cố gắng vơ vét từng xu cuối cùng khỏi bạn mà họ có thể. Sau khi van xin và nài nỉ, cuối cùng bọn trẻ cũng khò khò dắt xe đi khỏi tui đi chơi cuối tuần .. Xem thêm: đi xa, khò khè khò khè cái gì đó tránh xa ai đó
và khò khè cái gì đó ra khỏi ai đó để lấy thứ gì đó khỏi ai đó bằng cách van xin hoặc xu nịnh. Kẻ gian vừa vơ vét trước của bà cụ. Tim khò khè vài đô ra khỏi người chú .. Xem thêm: đi xa, khò khè. Xem thêm:
An wheedle (something) away from (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wheedle (something) away from (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wheedle (something) away from (one)