when it comes to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. khi nói đến (ai đó hoặc điều gì đó)
Khi xem xét một số người, sự vật hoặc hành động cụ thể. John là một người hơi cứng rắn, nhưng khi thúc đẩy doanh số bán hàng, bất ai trong công ty tốt hơn. Không có gì cô ấy bất biết khi nói đến máy tính. Anh ấy là một chàng trai ngọt ngào, nhưng anh ấy hơi không dụng khi nói đến trẻ con .. Xem thêm: appear back it about article
as for something; nói về điều gì đó. Khi nói đến câu cá, John là một chuyên gia. Khi gặp rắc rối, Mary thực sự biết cách gây ra nó .. Xem thêm: đến khi nói đến
Ngoài ra, nếu hoặc khi nó đến ngay với. Liên quan đến, khi tình hình kéo theo. Ví dụ: Khi nói đến chuyện thuê hoặc mua, bạn sẽ chi khoảng cùng một số tiền. Nó cũng được đặtcoi nhưkhi nói đến nó hoặc điều đó, như trong Nếu nó đến ngay với nó, họ nói rằng bạn có thể đến thăm bất cứ lúc nào bạn có thể hoặc Khi nói đến điều đó, chúng tui có thể cho bạn mượn giá vé . Thành ngữ này được sử dụng theo nghĩa "số trước đến" hoặc "tương đương với." [Nửa sau những năm 1700]. Xem thêm: appear back it to article / to accomplishing article
back it is a catechism of something: Khi nói đến chuyện hoàn thành công việc, anh ấy thật không dụng .. Xem thêm: come, something. Xem thêm:
An when it comes to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with when it comes to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ when it comes to (someone or something)