where there's a will, there's a way Thành ngữ, tục ngữ
where there's a will, there's a way
when we are determined we find a way to succeed, when the going gets tough The manager of the charity held up this sign: WHERE THERE'S A WILL, THERE'S A WAY!
Where there's a will, there's a way.
A person with determination will find a way of doing something. Ở đâu có ý chí, có con đường
tục ngữ Nếu một người có đủ động lực để làm điều gì đó, họ sẽ tìm ra cách để thực hiện. Đừng nói với tui là bất thể. Ở đâu có ý chí, có con đường. Và chúng tui sẽ tìm ra cách đó. Vượt qua cuộc suy thoái kinh tế này sẽ bất dễ dàng nhưng ở đâu có ý chí, có con đường và chúng ta chưa bao giờ lùi bước trước thử thách .. Xem thêm: cách Có ý chí thì sẽ có cách.
Cung cấp. Lời nói sáo rỗng Nếu bạn thực sự muốn làm điều gì đó, bạn sẽ tìm ra cách để thực hiện nó, bất chấp những trở ngại. Bằng cách nào đó, chúng tui sẽ đưa cây đàn piano này lên cầu thang. Ở đâu có ý chí, có con đường. Tôi bất nghi ngờ gì về chuyện Bob sẽ tìm được nhà xuất bản cho cuốn tiểu thuyết của mình. Ở đâu có ý chí, có con đường .. Xem thêm: ở đâu có ý chí, ở đó có con đường
Nếu thực sự muốn làm điều gì đó, người ta có thể làm được. Ví dụ, Max bất biết làm cách nào để lấy trước sửa thuyền, nhưng ở đâu có ý chí. Câu tục ngữ này được tuyên bố hơi khác vào năm 1640 (Đối với ông, ý chí, cách bất mong muốn) nhưng vừa được lặp lại ở dạng hiện tại từ đầu những năm 1800. Nó được nhiều người biết đến nên nó thường được rút ngắn lại, như trong ví dụ. . Xem thêm: cách ở đâu có ý chí
quyết tâm sẽ vượt qua tất cả trở ngại. tục ngữ Hình thức câu nói này được William Hazlitt trích dẫn vào năm 1822, nhưng George Herbert vừa ghi lại một biến thể như một trong những Châm ngôn kỳ lạ của ông vào năm 1640: Đối với anh ta rằng ý muốn, wais bất muốn .. Xem thêm: cách, sẽ ở đâu Có một ˌsẽ có ách
(nói) một người thực sự muốn một cái gì đó rất nhiều và quyết tâm có được nó sẽ tìm cách đạt được nó hoặc thực hiện nó: 'Bạn vừa gặp may mắn khi liên hệ với Sue chưa?' ' Vẫn chưa, nhưng ở đâu có ý chí sẽ có cách! '. Xem thêm: cách, ý chí. Xem thêm:
An where there's a will, there's a way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with where there's a will, there's a way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ where there's a will, there's a way