wiggle (one's) way out (of something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. lung lay (của một người) lối thoát (của một cái gì đó)
1. Để giải phóng bản thân khỏi một thứ hoặc đất điểm ấm cúng bằng cách hoặc bằng cách vặn và co cơ thể của một người để di chuyển ra khỏi nó. Tôi nghĩ rằng tui đã trả toàn bị mắc kẹt trong bất gian thu thập thông tin, nhưng cuối cùng tui đã có thể lách cách trở lại. Chiếc quần jean quá chật khiến tui phải loay hoay tìm cách thoát ra. Để tránh hoặc khiến bản thân bất bị dính vào một số tình huống, nhiệm vụ, bổn phận hoặc trách nhiệm, đặc biệt là bằng những cách ranh mãnh, ranh ma hoặc xảo quyệt. Anh ấy luôn cố gắng ngọ nguậy để bất làm chuyện rửa bát mỗi tối, tuyên bố rằng anh ấy có một số dự án hay dự án khác mà anh ấy phải làm cho trường học. Sally quyến rũ đến mức cô ấy có thể lắc lư theo cách của mình để thoát khỏi bất kỳ rắc rối nào mà cô ấy gặp phải. Tôi vừa nói với bạn hai tuần trước rằng toàn bộ công ty phải ở đó để kiểm đếm số lượng hàng còn kho — lần này bạn sẽ bất lung lay đâu nhé !. Xem thêm: out, way, lung tung. Xem thêm:
An wiggle (one's) way out (of something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wiggle (one's) way out (of something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wiggle (one's) way out (of something)