wipe the floor up with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. lau sàn bằng (một)
1. Để dễ dàng và triệt để đánh bại một trong một cuộc thi hoặc cuộc thi. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Mặc dù bất được ưu ái để giành chiến thắng trong cuộc đua, Jack thực sự vừa quét sạch sàn nhà với cuộc thi. Mọi người đều ấn tượng đội yếu hơn vừa lọt vào trận chung kết, nhưng những nhà không địch trở lại vừa xóa sổ sàn với họ. Đánh đập hoặc đánh đập một người đến mức bị thương nặng hoặc mất tiềm năng lao động. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tom đánh nhau với một anh chàng nào đó ở quán bar, nhưng anh chàng kia lại lau sàn với anh ta .. Xem thêm: lau sàn, lên, lau lau sàn với ai đó
Inf. để đánh đập hoặc lạm dụng thể chất ai đó. (Thường được nói như một lời đe dọa.) Bạn nói điều đó với tui một lần nữa, và tui sẽ lau sàn với bạn. Ồ, vâng! Bạn bất đủ lớn để lau sàn nhà với bất kỳ ai !. Xem thêm: lau sàn, lên, lau lau sàn với ai đó
verbSee lau sàn với ai đó. Xem thêm: sàn nhà, ai đó, lên, lau. Xem thêm:
An wipe the floor up with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wipe the floor up with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wipe the floor up with (one)