within a stone's throw (of someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. trong vòng ném đá (của ai đó hoặc cái gì đó)
Rất gần (với ai đó hoặc cái gì đó); chỉ cách một khoảng cách ngắn (từ một người nào đó hoặc một cái gì đó). Brad muốn một quãng đường đi làm ngắn hơn, vì vậy anh ấy vừa chuyển đến một ngôi nhà mới cách vănphòng chốngcủa anh ấy một quãng ngắn. Ngôi nhà này trả toàn đẹp, và bãi biển trong tầm tay! Viên cảnh sát vừa ở trong tầm ném đá của chúng tôi, nhưng may mắn thay, anh ta bất nhìn thấy chúng tui đang nấp trong bóng tối .. Xem thêm: ai đó, ném, trong vòng trong vòng ném đá (của cái gì đó)
và ( chỉ là) một hòn đá ném đi (từ một cái gì đó); (chỉ) một quả ném đá (từ một cái gì đó) Hình. rất gần (với một cái gì đó). (Có thể gần bằng khoảng cách mà người ta có thể ném một viên đá. Nó thường đen tối chỉ khoảng cách lớn hơn nhiều so với khoảng cách mà người ta có thể ném một viên đá.) Sở cảnh sát nằm cách nhà chúng tui một viên đá. Chúng tui sống ở Carbondale, và đó chỉ là một hòn đá ném xa sông Mississippi. Ghé thăm. Chúng ta sống chỉ là một hòn đá ném đi .. Xem thêm: ném, trong. Xem thêm:
An within a stone's throw (of someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with within a stone's throw (of someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ within a stone's throw (of someone or something)