within an inch of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over.trong vòng một inch (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Ngay bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó; rất gần với một cái gì đó về thể chất. Tôi thề, chiếc xe chỉ cách chúng tui một inch khi nó rẽ ngang—tôi thậm chí còn nghĩ có thể cảm giác gương chiếu sau cọ vào tay áo của mình! Nếu bạn lại đến gần chúng tui trong vòng một inch, tui sẽ nhận được lệnh cấm từ cảnh sát!2. Rất gần với chuyện làm, đạt được hoặc đạt được điều gì đó, điển hình là vừa thất bại trong assemblage tấc. Tôi vừa về đích trong assemblage tấc để giành chiến thắng trong cuộc đua đó, nhưng tui đoán mình sẽ phải xếp ở vị trí thứ hai. Họ vừa thất bại trong assemblage tấc khi trước vệ này ném một Kinh Kính Mừng cho một pha chạm bóng vào giây cuối cùng. Giá dầu thô chạm mốc 80 đô la một thùng trong một inch vào thứ Sáu, đe dọa đẩy các thị trường tiếp tục rơi vào suy thoái trên toàn cầu.. Xem thêm: inch, of, withinwithin an ˈinch of something/of accomplishing something
rất gần/gần với cái gì đó/làm cái gì đó: Tôi vừa chết trong assemblage tấc trong vụ tai nạn xe hơi đó. ♢ Họ vừa giành chiến thắng trong assemblage tấc. ♢ Họ đánh anh ta trong vòng một inch của cuộc đời anh ta (= rất nghiêm trọng).. Xem thêm: inch, of, something, aural in an inch of
Gần đến mức: suýt chết trong assemblage tấc .. Xem thêm: inch, of, within. Xem thêm:
An within an inch of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with within an inch of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ within an inch of (someone or something)