within cooee Thành ngữ, tục ngữ
trong ˈcooee (of)
(AustralE, New Zealand) bất xa (từ): Có không số chỗ ở giá rẻ trong cooee của sân bay. ♢ (nghĩa bóng) Chính phủ bất đạt được mục tiêu tăng trưởng. Cooee là một tiếng ồn mà một người làm ra (tạo) ra như một cách để thu hút sự chú ý của ai đó .. Xem thêm: cooee, trong. Xem thêm:
An within cooee idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with within cooee, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ within cooee