Nghĩa là gì:
espouse
espouse /is'pauz/- ngoại động từ
- tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)
work spouse Thành ngữ, tục ngữ
người phối ngẫu trong công chuyện
Người bạn thân nhất, người bạn cùng hành hoặc người bạn tâm giao của ai đó tại nơi làm việc. Meg chắc chắn là người bạn đời trong công chuyện của tui — chúng tui hoàn toàn bất thể tách rời và cô ấy là người đầu tiên tui gọi khi gặp sự cố với máy tính hoặc cần lời khuyên trước cuộc họp .. Xem thêm: work. Xem thêm:
An work spouse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with work spouse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ work spouse