worm (one's) way into (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
sâu
Một người khinh thường. Anh ta đúng là một con sâu nhỏ, cùng ý với bất cứ điều gì ông chủ nói nếu anh ta nghĩ rằng nó sẽ giúp anh ta vượt lên. Đơn đăng ký của tui đã bị một con sâu nào đó nắm giữ với ảo tưởng về sự cao cả, chúng khăng khăng hỏi từng rõ hơn nhỏ nhất mà tui đã nộp. bastard (của một người) vào (một cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
1. Để bò, luồn lách hoặc chui vào một số thứ hoặc bất gian chật hẹp hoặc hạn chế. Con chó thích chui vào giường với tui và vợ tui vào ban đêm. Tôi có thể chui sâu vào trong những chiếc quần này, nhưng bất đời nào tui có thể kéo chúng lên được. Để đưa bản thân vào một nơi hoặc một tình huống mong muốn nào đó một cách ranh mãnh, xảo quyệt hoặc xảo quyệt. Anh ta chuẩn bị bước vào cuộc họp lớn bằng cách quanh quẩn bên sếp trước khi nó bắt đầu. Tôi bất thể tin được là chúng tui đã vào được hộp đêm mà bất cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của mình .. Xem thêm: way, bastard bastard
(một cách) vào (tới cái gì đó)
1. Hình. Để đi lung tung vào một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. (Hình. Hình ảnh một con sâu đang lao vào một bất gian rất nhỏ.) Con mèo nhỏ chui vào hộp và bị mắc kẹt. Con mèo chui vào khe hở.
2. . Hình. Để điều khiển cách của một người để tham gia (nhà) vào một cái gì đó. Cô cố gắng đi sâu vào vở kịch, nhưng đạo diễn từ chối. Bạn bất thể có một phần, vì vậy đừng cố gắng đào sâu. bastard
(một cách) thoát ra (một cái gì đó)
1. Hình. Để lung lay khỏi một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. (Hình. Hình ảnh một con sâu đang tìm cách thoát ra khỏi một bất gian rất nhỏ.) Bằng cách nào đó, cô ấy vừa tìm cách thoát khỏi chiếc còng tay. Frank bỏ ngỏ. Anh ta vật lộn, vật lộn và lao đao.
2. . Hình. Để thao túng bản thân khỏi công chuyện hoặc trách nhiệm. Đừng cố gắng tự đào sâu mình ra khỏi cuộc tình này. Đo la lôi của bạn! Bạn bất thể thoát khỏi điều này. bastard
n. một người xua đuổi, thường là nam giới. Gad, bạn là một con sâu, Tom. . Xem thêm:
An worm (one's) way into (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worm (one's) way into (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worm (one's) way into (something or some place)