wouldn't be seen dead (doing something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. sẽ bất bị coi là vừa chết (đang làm gì đó)
Sẽ bất bao giờ (làm điều đang được thảo luận). Tôi sẽ bất bị nhìn thấy khi mặc chiếc áo đó. Bạn có thể đốt nó cho tất cả những gì tui quan tâm. Cô ấy vừa luôn nói rằng cô ấy sẽ bất bị coi là chết khi làm chuyện cho công ty đó, nhưng tui đoán tất cả người đều có cái giá của họ .. Xem thêm: vừa chết, vừa thấy sẽ bất được nhìn thấy là vừa chết (làm gì đó)
và sẽ bất bị bắt chết (làm điều gì đó) sẽ bất làm điều gì đó trong bất kỳ trả cảnh nào. Tôi sẽ bất bị coi là chết khi đi chơi với Bruno! Martha sẽ bất bị bắt chết khi đi vào một nơi như thế .. Xem thêm: chết, không, thấy sẽ bất bị nhìn thấy là chết
hoặc sẽ bất bị bắt chết
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn nói rằng bạn sẽ bất bị nhìn thấy vừa chết hoặc sẽ bất bị bắt chết trong quần áo, đất điểm hoặc tình huống cụ thể, bạn đang nhấn mạnh rằng bạn thực sự bất thích hoặc phản đối chúng. Tôi sẽ bất bị nhìn thấy khi chết trong chiếc mũ rơm đen. Chàng cao bồi hiện lớn sẽ bất bị bắt chết ở một nơi cổ kính như vậy. Có nhiều người cha sẽ bất được nhìn thấy vừa chết khi đang dắt con trong xe đẩy qua công viên .. Xem thêm: vừa chết, vừa thấy sẽ bất được nhìn thấy là vừa chết
phr. sẽ bất làm điều gì đó trong bất kỳ trường hợp nào. Tôi sẽ bất bị coi là chết khi đi chơi với Spike! . Xem thêm: chết, không, vừa thấy. Xem thêm:
An wouldn't be seen dead (doing something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wouldn't be seen dead (doing something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wouldn't be seen dead (doing something)