Nghĩa là gì:
arch-enemy arch-enemy /'ɑ:tʃ'enimi/- danh từ
- kẻ thù không đội trời chung
wouldn't wish something on my, etc. worst enemy Thành ngữ, tục ngữ
own worst enemy
create our own problems, prevent our own success A smoker is his own worst enemy. He's harming himself.
your own worst enemy
hurt yourself, shoot yourself in the foot If you use cocain, you'll be your own worst enemy.
Let the best be the enemy of the good
If the desire for an unattainable perfection stops someone from choosing good possibilities, they let the best be the enemy of the good.
public enemy|enemy|public
n. phr. A famous criminal. Al Capone of Chicago used to be Public Enemy Number One during prohibition.
archenemy
archenemy
the archenemy
Satan Tôi sẽ bất ước (điều gì đó) về kẻ thù tồi tệ nhất của tui
Điều đang được thảo luận tồi tệ đến mức bất ai đáng phải chịu nó, kể cả một người tui ghét. Tôi sẽ bất ước bệnh ung thư trên kẻ thù tồi tệ nhất của tôi. Không ai phải trải qua điều đó. Đó là lớp tồi tệ nhất mà tui từng học. Tôi sẽ bất ước rằng giáo sư đó là kẻ thù tồi tệ nhất của tôi. Bộ đệm video thực sự là điều tồi tệ nhất. Tôi sẽ bất ước họ vào kẻ thù tồi tệ nhất của tui .. Xem thêm: kẻ thù, trên, điều ước, điều tồi tệ nhất sẽ bất ước điều gì đó trên của tôi, v.v. khó chịu, đau đớn, v.v. mà bạn bất muốn ai phải trải qua: Đó là một công chuyện kinh khủng - nó bẩn thỉu, ồn ào và nhàm chán. Tôi sẽ bất ước một công chuyện như vậy đối với kẻ thù tồi tệ nhất của tui .. Xem thêm: kẻ thù, trên, điều gì đó, mong muốn, tồi tệ nhất. Xem thêm:
An wouldn't wish something on my, etc. worst enemy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wouldn't wish something on my, etc. worst enemy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wouldn't wish something on my, etc. worst enemy