yield up (to someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhường nhịn (với ai đó hoặc điều gì đó)
Nhân nhượng hoặc từ bỏ điều gì đó cho ai đó hoặc điều gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "nhường" và "lên". Tên tội phạm vừa giữ các nhân viên làm con tin trong gần sáu giờ trước khi cuối cùng đưa họ ra. Tôi buộc phải nhường đất cho ngân hàng vì khoản thế chấp mà cha tui đã cầm trên đó trong thời (gian) kỳ suy thoái .. Xem thêm: someone, up, nhường nhường ai đó hoặc thứ gì đó (cho ai đó)
to accord addition or article up to someone. Anh phải nhường con gái của mình cho Claire. Thẩm phán yêu cầu Tom nhường con gái cho vợ cũ. Cuối cùng, anh ấy vừa nhường trước .. Xem thêm: up, nhường nhường lại
v. Để hy sinh hoặc nhượng bộ một cái gì đó: Cư dân của thành phố vừa nhường nó cho những kẻ xâm lược mà bất cần chiến đấu. Đôi khi tui mơ ước được từ bỏ sự thoải mái của xã hội hiện lớn để sống trong một căn nhà gỗ trong rừng. Võ sĩ này vừa giữ đai hạng nặng trong ba năm và sau đó nhường nó cho một ứng cử viên trẻ.
. Xem thêm: lên, nhường. Xem thêm:
An yield up (to someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yield up (to someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yield up (to someone or something)