you're a lifesaver Thành ngữ, tục ngữ
bạn là cứu cánh
Bạn thật tuyệt cú vời và / hoặc có ích. Bạn mang cho tui cà phê? Ah, bạn là một cái phao cứu sinh. Cảm ơn bạn rất nhiều vì vừa chọn những chiếc bánh nướng nhỏ trên đường đến bữa tiệc — bạn là người cứu cánh .. Xem thêm:
An you're a lifesaver idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you're a lifesaver, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you're a lifesaver