you (can) bet your (sweet) bippy Thành ngữ, tục ngữ
bạn (có thể) đặt cược cho bippy (ngọt ngào) của mình
Bạn có thể trả toàn chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Đôi khi được sử dụng một cách mỉa mai. Bạn đặt cược cho bippy ngọt ngào của mình là tui sẽ tham gia buổi hòa nhạc đó — tui đã tiết kiệm trước mua vé của mình trong nhiều tháng rồi! Ồ, bạn có thể cá rằng tối nay Kevin sẽ đến muộn — anh ấy bất bao giờ đúng giờ! Tôi làm mất ô, vì vậy bạn có thể cá với bippy của mình rằng trời sắp mưa .. Xem thêm: bet, bippy. Xem thêm:
An you (can) bet your (sweet) bippy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you (can) bet your (sweet) bippy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you (can) bet your (sweet) bippy