you have (got) to laugh Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
don't make me laugh
do not be ridiculous, don't give me that line "When I said I wrote the novel, he said, ""Don't make me laugh."""
for laughs
for fun, for amusement For laughs, we watch old movies.
get a laugh
cause people to laugh Your jokes always get a laugh.
have a laugh
laugh, chuckle Phan and Lo had a laugh about their early birthday parties.
have the last laugh
make someone seem foolish for having laughed at you first I had the last laugh when I was able to get home early while everyone else had to stay overnight at the airport because of the storm.
kill ourselves laughing
laugh hard, hoot, split a gut When the teacher wasn't looking we killed ourselves laughing.
laugh off
not take seriously He laughed off the attempt of his boss to tell him that he should try and come to work on time.
laugh up your sleeve
laugh secretly at someone, behind your back He tried to please her, unaware she was laughing up her sleeve.
laugh your head off
laugh loud and long, crack me up, hoot When Jerry tells a joke, I laugh my head off. He is so funny! bạn phải (có) để cười
Bạn phải cố gắng và đánh giá cao rằng tình huống bất may này ít nhất cũng có một chút hài hước. Tôi biết bạn đang buồn vì cuộc hẹn hò diễn ra như thế nào, nhưng bạn phải bật cười — khá là buồn cười khi bạn liên tục gọi nhầm tên anh ấy suốt đêm. Thủ tướng cứ đưa ra những bình luận kinh khủng, nực cười như vậy. Chúng vượt ra ngoài phạm vi thực tế đến nỗi đôi khi bạn phải bật cười .. Xem thêm: có, cười bạn phải ˈlaugh
(nói) được sử dụng để nói rằng bạn nghĩ rằng có một mặt hài hước một tình huống: Ồ, tui xin lỗi vì bạn vừa làm mất đôi giày của mình, nhưng bạn phải cười, phải bất ?. Xem thêm: có, cười. Xem thêm:
An you have (got) to laugh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you have (got) to laugh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you have (got) to laugh