you have no idea... Thành ngữ, tục ngữ
bạn bất biết
Bạn bất thể hình dung hay hiểu được. Tôi xin lỗi vì tui lại ăn tối muộn. Bạn bất biết bây giờ tui phải trải qua bao nhiêu thứ trong công việc. Bạn bất biết nó sẽ tương tự như một mình nuôi dạy hai đứa trẻ trong khi vẫn phải giữ một công chuyện toàn thời (gian) gian, vì vậy hãy ngừng chỉ trích tui về cách nuôi dạy con của tui !. Xem thêm: có, ý tưởng, bất bạn bất có iˈdea ...
(nói) được sử dụng để cho thấy một điều gì đó mà người khác khó tưởng tượng: Bạn bất biết tối nay có bao nhiêu giao thông. .Xem thêm: có, không. Xem thêm:
An you have no idea... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you have no idea..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you have no idea...