(British slang and quite rude) "You're talking through your arse again. You know nothing about it!"
your ass
tiếng lóng thô lỗ Được sử dụng thay cho "bạn" hoặc "bạn", đặc biệt để thể hiện sự tức giận, thất vọng hoặc chế nhạo người khác. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Cúi xuống đây ngay! Mẹ đang tìm con, và mẹ bất vui. Cái mông của bạn đang gặp rắc rối !. Xem thêm: đít. Xem thêm:
An your arse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your arse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your arse