Nghĩa là gì:
bottling bottle /'bɔtl/- danh từ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
- to be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
- rượu; thói uống rượu
- to be fond of the bottle: thích uống rượu
- to discuss something over a bottle: vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
- to take to the bottle: nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
- black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
- to known somebody his bottle up
- ngoại động từ
- đóng chai
- bottled fruit: quả đóng chai
- (từ lóng) bắt được quả tang
- to bottle off
- rót vào chai; đổ vào chai
- he could no longer bottle up his anger: anh ấy không thể nào nén giận được nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
- danh từ
- to look for a needle in a bottle of hay
your blood's worth bottling Thành ngữ, tục ngữ
Blood is worth bottling
(AU) If an Australian says to you "Your blood is worth bottling", he/she is complimenting or praising you for doing something or being someone very special. máu của bạn đáng đóng chai
Bạn là không giá. Chủ yếu được nghe ở Úc. Bạn là một tài sản lớn cho ủy ban — máu của bạn đáng để đóng chai .. Xem thêm: chai, giá trị. Xem thêm:
An your blood's worth bottling idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your blood's worth bottling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your blood's worth bottling