Nghĩa là gì:
awaits await /ə'weit/- ngoại động từ
- đợi, chờ đợi
- to await somebody: đợi ai
- to await a decision: chờ đợi sự quyết định
- để dự trữ cho, dành cho
- great honours await him: những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
your chariot awaits Thành ngữ, tục ngữ
xe của bạn đang chờ
Nói một cách sáo rỗng Nói để thông báo cho ai đó rằng phương tiện mà họ sẽ đi vừa sẵn sàng và đang chờ. Thường được nói một cách hài hước hoặc mỉa mai để chỉ ra rằng chiếc xe đó bất ấn tượng hoặc bất đạt tiêu chuẩn. A: "Chúng tui sẽ đi xem opera trên chiếc xe bán tải cũ nát của bạn?" B: "Xe khác của tui đang ở trong tiệm, xin lỗi. Hãy đến, xe của bạn đang chờ!". Xem thêm:
An your chariot awaits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your chariot awaits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your chariot awaits