your man Thành ngữ, tục ngữ
forget your manners
forget to be polite, forget to say please etc. "When I reached in front of Mac, he said, ""Forget your manners?"""
mind your manners
be polite, be courteous, watch your P's and Q's "At the wedding, Mom said to me, ""Now, Son, mind your manners.""" người đàn ông của bạn
1. Bạn tình lãng mạn của một người. Người đàn ông của bạn đâu? Anh ấy có đến bữa tiệc tối nay không? Tôi rất vui vì được gặp người đàn ông của bạn vào thứ Bảy! Anh ấy có vẻ là một chàng trai tốt. Một người đàn ông có thể trả thành hoặc giúp đỡ một nhiệm vụ hoặc công chuyện bởi vì anh ta có kỹ năng trong lĩnh vực cụ thể đó. Tôi từng chơi bóng rổ ở trường lớn học, vì vậy nếu bạn cần bất kỳ lời khuyên nào, tui sẽ là người của bạn! Todd là một thợ cơ khí tuyệt cú vời — nếu xe của bạn bị hỏng, anh ấy là người của bạn.3. tiếng lóng Dùng để chỉ một nam giới cụ thể nhưng bất có tên. Chủ yếu được nghe ở Ireland. Tôi bất biết phải làm gì với người đàn ông của bạn - anh ấy thực sự bất thích tôi. Người đàn ông của bạn ở đó chỉ cho chúng tui một cái nhìn thực sự bẩn thỉu .. Xem thêm: người đàn ông. Xem thêm:
An your man idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your man