ziggy wiggling Thành ngữ, tục ngữ
ziggy-wiggling
delicacy Một hành động hoặc trường hợp quan hệ tình dục. Địa điểm này là một điểm đến phổ biến cho những người trẻ tuổi để đậu xe và tham gia (nhà) vào trò chơi ngoằn ngoèo trong bóng tối. ziggy-wiggling
n. sự giao cấu. Người canh gác bắt gặp chúng đang ngoe nguẩy trongphòng chốngkhách. . Xem thêm:
An ziggy wiggling idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ziggy wiggling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ziggy wiggling