Some examples of word usage: Peking duck
1. I love to order Peking duck whenever I go to a Chinese restaurant.
Tôi thích đặt món vịt quay Bắc Kinh mỗi khi tôi đến một nhà hàng Trung Quốc.
2. The crispy skin of Peking duck is my favorite part.
Lớp da giòn của vịt quay Bắc Kinh là phần tôi thích nhất.
3. Peking duck is traditionally served with pancakes, scallions, and hoisin sauce.
Vịt quay Bắc Kinh thường được phục vụ cùng với bánh mì, hành lá và sốt hoisin.
4. Have you ever tried making Peking duck at home?
Bạn đã từng thử làm vịt quay Bắc Kinh tại nhà chưa?
5. The whole family enjoyed a delicious meal of Peking duck on Chinese New Year.
Cả gia đình đã thưởng thức một bữa ăn ngon lành với vịt quay Bắc Kinh vào dịp Tết Trung Quốc.
6. Peking duck is a famous dish that originated in Beijing, China.
Vịt quay Bắc Kinh là một món ăn nổi tiếng xuất phát từ Bắc Kinh, Trung Quốc.