Some examples of word usage: frigate bird
1. The frigate bird is known for its long wingspan and impressive aerial acrobatics.
(Chim hải Âu nổi tiếng với sải cánh dài và những màn biểu diễn không trung ấn tượng.)
2. Frigate birds are skilled hunters, often stealing food from other seabirds in mid-air.
(Chim hải Âu là những thợ săn tài ba, thường xuyên ăn cắp thức ăn từ các loài chim biển khác trên không.)
3. Male frigate birds have a distinctive red throat pouch that they inflate during courtship displays.
(Các con chim hải Âu đực có túi cổ màu đỏ đặc biệt mà chúng thổi phồng trong lúc tán tỉnh.)
4. Frigate birds are often spotted soaring high above the ocean, looking for fish to catch.
(Chim hải Âu thường được nhìn thấy lượn trên cao trên mặt biển, tìm kiếm cá để bắt.)
5. These elegant frigate birds are a common sight along the coastlines of tropical islands.
(Những con chim hải Âu lịch lãm này thường xuyên xuất hiện dọc theo bờ biển của các hòn đảo nhiệt đới.)
6. Frigate birds are known for their ability to stay in flight for long periods of time without landing.
(Chim hải Âu nổi tiếng với khả năng duy trì ở chế độ bay trong thời gian dài mà không phải hạ cánh.)
Translation into Vietnamese:
1. Chim hải Âu nổi tiếng với sải cánh dài và những màn biểu diễn không trung ấn tượng.
2. Chim hải Âu là những thợ săn tài ba, thường xuyên ăn cắp thức ăn từ các loài chim biển khác trên không.
3. Các con chim hải Âu đực có túi cổ màu đỏ đặc biệt mà chúng thổi phồng trong lúc tán tỉnh.
4. Chim hải Âu thường được nhìn thấy lượn trên cao trên mặt biển, tìm kiếm cá để bắt.
5. Những con chim hải Âu lịch lãm này thường xuyên xuất hiện dọc theo bờ biển của các hòn đảo nhiệt đới.
6. Chim hải Âu nổi tiếng với khả năng duy trì ở chế độ bay trong thời gian dài mà không phải hạ cánh.