+ Một hệ thống thanh toán thông qua chuyển khoản các khoản tiền gửi ghi sổ, có thể thương thích với hệ thống SEC ngân hàng truyền thống nhưng khác về cơ cấu.
An giro system meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with giro system, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, giro system