Some examples of word usage: indifference map
1. The indifference map shows the different combinations of goods that a consumer is equally satisfied with.
(Bản đồ sự vô tâm cho thấy các kết hợp khác nhau của hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy thoải mái.)
2. By analyzing the indifference map, we can determine the consumer's preferences and utility function.
(Bằng cách phân tích bản đồ sự vô tâm, chúng tôi có thể xác định sở thích và chức năng tiện ích của người tiêu dùng.)
3. The indifference map helps us understand how consumers make trade-offs between different goods.
(Bản đồ sự vô tâm giúp chúng tôi hiểu cách người tiêu dùng đưa ra sự đánh đổi giữa các loại hàng hóa khác nhau.)
4. Economists use indifference maps to illustrate consumer preferences in a graphical format.
(Các nhà kinh tế sử dụng bản đồ sự vô tâm để minh họa sở thích của người tiêu dùng dưới dạng đồ thị.)
5. The shape of the indifference map can reveal whether a consumer has a strong preference for one good over another.
(Hình dạng của bản đồ sự vô tâm có thể tiết lộ xem người tiêu dùng có sở thích mạnh mẽ cho một loại hàng hóa hơn loại khác hay không.)
6. Understanding the indifference map is crucial in analyzing consumer behavior and market demand.
(Hiểu rõ về bản đồ sự vô tâm là rất quan trọng trong việc phân tích hành vi tiêu dùng và cầu cung trên thị trường.)