+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.
Some examples of word usage: national income
1. The national income of the country has been steadily increasing over the past few years.
Thu nhập quốc gia của đất nước đã tăng ổn định trong vài năm qua.
2. Economists study national income to understand the overall economic health of a country.
Các nhà kinh tế học nghiên cứu thu nhập quốc gia để hiểu về tình hình kinh tế tổng thể của một quốc gia.
3. Government policies can have a significant impact on national income growth.
Chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng thu nhập quốc gia.
4. The national income per capita is an important indicator of the standard of living in a country.
Thu nhập quốc gia trên một đầu người là một chỉ số quan trọng về mức sống ở một quốc gia.
5. International trade plays a key role in determining a country's national income.
Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thu nhập quốc gia của một quốc gia.
6. The government is implementing policies to boost national income and reduce poverty levels.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách để tăng cường thu nhập quốc gia và giảm mức độ nghèo đói.
An national income meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with national income, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, national income