Some examples of word usage: over expose
1. The photographer accidentally overexposed the film, causing the image to be completely washed out.
- Nhiếp ảnh gia đã vô tình làm quá mức phơi sáng cho tấm phim, khiến hình ảnh trở nên hoàn toàn mờ.
2. It's important not to overexpose your skin to the sun, as it can lead to sunburn and skin damage.
- Quan trọng không nên phơi sáng quá mức da của bạn dưới ánh nắng mặt trời, vì điều này có thể gây cháy nắng và tổn thương da.
3. The journalist was criticized for overexposing the scandal, causing unnecessary panic among the public.
- Nhà báo đã bị chỉ trích vì phơi sáng quá mức vụ scandal, gây ra sự hoang mang không cần thiết trong công chúng.
4. When taking photos in bright sunlight, be careful not to overexpose the image and lose important details.
- Khi chụp ảnh dưới ánh nắng mặt trời sáng, hãy cẩn thận để không phơi sáng quá mức và mất đi những chi tiết quan trọng.
5. The artist intentionally overexposed the painting to create a dreamy, ethereal effect.
- Họa sĩ đã cố ý phơi sáng quá mức bức tranh để tạo ra hiệu ứng mơ hồ, mê hoặc.
6. Overexposing your emotions can make you vulnerable to manipulation by others.
- Phơi sáng quá mức cảm xúc của bạn có thể làm cho bạn trở nên dễ bị chi phối bởi người khác.