Some examples of word usage: primary money
1. Primary money refers to cash and coins that are used as a medium of exchange.
- Tiền chính là tiền mặt và xu được sử dụng như một phương tiện trao đổi.
2. Bank deposits are considered secondary money, while primary money is physical currency.
- Tiền gửi ngân hàng được coi là tiền thứ cấp, trong khi tiền chính là tiền mặt.
3. Central banks are responsible for issuing and regulating primary money in an economy.
- Ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm phát hành và điều chỉnh tiền chính trong một nền kinh tế.
4. The use of primary money is essential for daily transactions in most countries.
- Việc sử dụng tiền chính là rất quan trọng cho các giao dịch hàng ngày ở hầu hết các quốc gia.
5. In times of economic uncertainty, people tend to hoard primary money as a safe asset.
- Trong những thời điểm không chắc chắn về kinh tế, mọi người thường cất giữ tiền chính như một tài sản an toàn.
6. The government's ability to control the supply of primary money can have a significant impact on inflation.
- Khả năng kiểm soát nguồn cung tiền chính của chính phủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát.