Some examples of word usage: stochastic variable
1. A stochastic variable represents a quantity that can take on different values with certain probabilities.
-> Một biến ngẫu nhiên đại diện cho một lượng có thể có các giá trị khác nhau với xác suất nhất định.
2. In a simulation model, we often use stochastic variables to capture uncertainty in the system.
-> Trong một mô hình mô phỏng, chúng ta thường sử dụng biến ngẫu nhiên để ghi nhận sự không chắc chắn trong hệ thống.
3. Researchers use stochastic variables to model complex systems and analyze their behavior.
-> Các nhà nghiên cứu sử dụng biến ngẫu nhiên để mô hình hóa các hệ thống phức tạp và phân tích hành vi của chúng.
4. Monte Carlo simulations rely on generating random numbers to simulate stochastic variables.
-> Các mô phỏng Monte Carlo dựa vào việc tạo ra các số ngẫu nhiên để mô phỏng các biến ngẫu nhiên.
5. The outcome of a stochastic variable is not deterministic, but rather follows a probabilistic distribution.
-> Kết quả của một biến ngẫu nhiên không xác định, mà thay vào đó tuân theo một phân phối xác suất.
6. Stochastic variables are commonly used in financial models to account for market fluctuations.
-> Biến ngẫu nhiên thường được sử dụng trong các mô hình tài chính để tính toán các biến động trên thị trường.