Some examples of word usage: tie string
1. Please make sure to tie string securely around the package before shipping it.
→ Vui lòng đảm bảo buộc dây chặt quanh gói hàng trước khi chuyển phát.
2. I couldn't find any scissors to cut the tie string on the box.
→ Tôi không thể tìm thấy bất kỳ que kéo nào để cắt dây buộc trên hộp.
3. The tie string on my hoodie came loose, so I had to re-tie it.
→ Dây buộc trên áo khoác của tôi đã rời ra, vì vậy tôi phải buộc lại.
4. The tie string on the curtains broke, so I had to replace it with a new one.
→ Dây buộc trên rèm đã bị đứt, vì vậy tôi phải thay thế bằng một cái mới.
5. I always keep a spare tie string in my bag, just in case.
→ Tôi luôn giữ một dây buộc dự phòng trong túi, chỉ để phòng khi cần.
6. Can you help me tie string around the balloons for the party decoration?
→ Bạn có thể giúp tôi buộc dây quanh các quả bóng để trang trí cho buổi tiệc không?